Số liệu giao thông
Cấp quảng lý | Số tuyến | Tổng chiều dài(km) | Cấp đường | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I | II | III | IV | V | VI | Đô thị | |||||
Tổng | 1562 | 34552.5 | 0 | 2.8 | 456.2 | 454.8 | 243.8 | 33380.3 | 14.7 | ||
Quốc lộ | 1 | 52 | 0 | 0 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Đường tỉnh | 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | ||
Đường huyện | 9 | 52 | 0 | 2.8 | 0 | 19.5 | 19.2 | 10.5 | 0 | ||
Đường xã | 1551 | 34438.6 | 0 | 0 | 404.2 | 435.3 | 224.6 | 33369.8 | 4.7 |