Số liệu giao thông
Cấp quảng lý | Số tuyến | Tổng chiều dài(km) | Kết cấu mặt đường(km) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BTN | LN | BTXM | Đất, cấp phối | Chưa có đường | |||
Tổng | 19534 | 47478.7 | 1253 | 1263.2 | 9317.4 | 941.6 | 151 |
Quốc lộ | 12 | 789.7 | 543.2 | 127.7 | 53.1 | 13.8 | 0 |
Đường tỉnh | 9 | 407.2 | 106.5 | 159.9 | 50.5 | 8.5 | 71.8 |
Đường huyện | 317 | 1302 | 286.2 | 397 | 471 | 25.2 | 70.6 |
Đường xã | 19196 | 44979.9 | 317.2 | 578.6 | 8742.9 | 894.1 | 8.6 |